TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hutzeln

nhăn mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cau mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn ■ nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nếp nhăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn nhíu. ■

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sấy khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phơi khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô quắt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn nheo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn nhúm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hutzeln

hutzeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Äpfel sind gehutzelt

những quả táo đã khô quắt lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hutzeln /(sw. V.) (landsch.)/

(hat) sấy khô; phơi khô (doiTen);

hutzeln /(sw. V.) (landsch.)/

(ist) khô quắt lại; nhăn nheo; nhăn nhúm (einschrumpfen);

die Äpfel sind gehutzelt : những quả táo đã khô quắt lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hutzeln /vi (s)/

nhăn mặt, cau mặt, nhăn ■ nhó, có nếp nhăn, nhăn, nhăn nhíu. ■