Việt
nhăn mặt
cau mặt
nhăn ■ nhó
có nếp nhăn
nhăn
nhăn nhíu. ■
sấy khô
phơi khô
khô quắt lại
nhăn nheo
nhăn nhúm
Đức
hutzeln
die Äpfel sind gehutzelt
những quả táo đã khô quắt lại.
hutzeln /(sw. V.) (landsch.)/
(hat) sấy khô; phơi khô (doiTen);
(ist) khô quắt lại; nhăn nheo; nhăn nhúm (einschrumpfen);
die Äpfel sind gehutzelt : những quả táo đã khô quắt lại.
hutzeln /vi (s)/
nhăn mặt, cau mặt, nhăn ■ nhó, có nếp nhăn, nhăn, nhăn nhíu. ■