Việt
nhăn mặt
cau mặt
nhăn ■ nhó
có nếp nhăn
nhăn
nhăn nhíu. ■
Đức
hutzeln
hutzeln /vi (s)/
nhăn mặt, cau mặt, nhăn ■ nhó, có nếp nhăn, nhăn, nhăn nhíu. ■