Finsterntappen /không tìm ra mấu chót của vấn đề, còn mò mẫm trong bóng tối. 2. lờ mờ, tối tăm; eine finstere Gasse/
một ngõ hẻm tối tăm;
Finsterntappen /không tìm ra mấu chót của vấn đề, còn mò mẫm trong bóng tối. 2. lờ mờ, tối tăm; eine finstere Gasse/
đáng ngờ;
đáng nghi;
khả nghi;
seine Pläne waren finster : kể hoạch của hắn rất đáng ngờ.
Finsterntappen /không tìm ra mấu chót của vấn đề, còn mò mẫm trong bóng tối. 2. lờ mờ, tối tăm; eine finstere Gasse/
nhăn nhó;
cau có;
buồn bực;
jmdn. finster ansehen : nhìn ai với vẻ cau có.