TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

finsterntappen

một ngõ hẻm tối tăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn nhó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cau có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn bực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

finsterntappen

Finsterntappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Pläne waren finster

kể hoạch của hắn rất đáng ngờ.

jmdn. finster ansehen

nhìn ai với vẻ cau có.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finsterntappen /không tìm ra mấu chót của vấn đề, còn mò mẫm trong bóng tối. 2. lờ mờ, tối tăm; eine finstere Gasse/

một ngõ hẻm tối tăm;

Finsterntappen /không tìm ra mấu chót của vấn đề, còn mò mẫm trong bóng tối. 2. lờ mờ, tối tăm; eine finstere Gasse/

đáng ngờ; đáng nghi; khả nghi;

seine Pläne waren finster : kể hoạch của hắn rất đáng ngờ.

Finsterntappen /không tìm ra mấu chót của vấn đề, còn mò mẫm trong bóng tối. 2. lờ mờ, tối tăm; eine finstere Gasse/

nhăn nhó; cau có; buồn bực;

jmdn. finster ansehen : nhìn ai với vẻ cau có.