Việt
ngu xuẩn
vẻ mặt
nhăn nhó
cử chỉ kỳ quặc
điều ngu xuẩn
việc ngu xuẩn
trò ngu ngốc
trò dại dột
Đức
Faxe
Faxe /die; -, -n/
(meist Pl ) vẻ mặt; nhăn nhó; cử chỉ kỳ quặc (để gây cười);
(Pl ) điều ngu xuẩn; việc ngu xuẩn; trò ngu ngốc; trò dại dột;
Faxe /f =, -n/
điểu, việc] ngu xuẩn, [thói, tínhl đỏng đảnh, nũng nịu; [sự] õng ẹo. uôn éo, làm điệu, làm bộ, cong cớn; Faxe n machen (treibenj õng ẹo, nhăn nhó, cong cỏn, nũng nịu, uốn éo làm bô làm tịch.