zimpern /vi/
làm điệu, làm bộ làm tịch, õng ẹo, kiểu cách, làm khách, quá giữ kẽ, quá giữ ý.,
paradieren /vi/
1. (quân sự) đi diễu binh; 2. (mit D) phô trương, phô bày, khoe mẽ, làm bộ làm tịch, vây vo, giương vây, vây.
angeben /vt/
1. chỉ dẫn, hưóng dẫn, chỉ bảo, chỉ giáo; cho sô liệu; 2. cho biết, báo tin; viện dẫn, trích dẫn; 3. cáo giác, tô giác, tố cáo, phát giác, mật báo; 4. thực hiện, tién hành, làm, áp ụng; 5. làm cao, lên mặt, làm bộ làm tịch; 6. (thể thao) phát, giao, chuyền, đưa (bóng); 7.