Việt
sương mủ
mủ
mủ mịt
mò mịt
tối
tôi tăm
nhăn nhó
cau có
buồn bực
bực bội. =
-se
đen tối
tói tăm
bực bội.
Đức
schleierhaft
düster
schleierhaft /a/
thuộc] sương mủ, mủ, mủ mịt, mò mịt; bí ẩn, huyền bí, thần bí.
düster /a/
1. tối, tôi tăm, mò mịt; 2. nhăn nhó, cau có, buồn bực, bực bội. =, -se 1. [sự, độ] đen tối, tói tăm, mò mịt; 2. [sự, tính] cau có, bực bội.