Việt
nhăn mặt
cau mặt
nhăn nhó
bộ tịch
điệu bộ õng ẹo
sự nhăn mặt
sự cau mặt
vẻ mặt nhăn nhó
Đức
Grimasse
Grimasse /[gri'masa], die; -, -n/
sự nhăn mặt; sự cau mặt; vẻ mặt nhăn nhó;
Grimasse /f =, -n/
sự] nhăn mặt, cau mặt, nhăn nhó, bộ tịch, điệu bộ õng ẹo; - n schneiden [ziehen, machen] nhăn mặt, cau mặt, nhăn nhó.