Việt
s
nhăn nheo
nhăn nhúm
nhăn nhó
co ngót .
quả thận bị teo
Đức
Schrumpf
Schrumpf /nie.re, die (Med.)/
quả thận bị teo;
Schrumpf /m -(e)/
1. [sự] nhăn nheo, nhăn nhúm, nhăn nhó; 2. [sự, độ] co ngót (của vải).