TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 twining

sự sinh đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

méo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm song tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 twining

 twining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

misshapen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

twin lamella

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twin crystal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twining /điện lạnh/

sự sinh đôi (tinh thể)

 twining /điện lạnh/

sự sinh đôi (tinh thể)

 twining

sự sinh đôi (tinh thể)

misshapen, strain, twining

méo, biến hình

twin lamella, twin crystal, twining

tấm song tinh