Việt
tấm song tinh
Anh
twin lamella
twinning lamella
twin crystal
twining
Đức
Zwillingslamelle
Zwillingslamelle /f/L_KIM/
[EN] twin lamella
[VI] tấm song tinh
twin lamella, twinning lamella /hóa học & vật liệu/
twin lamella, twin crystal, twining