TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

méo hài

méo hài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

méo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

méo hoạ ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

méo hài

Harmonic Distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 Harmonic Distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distortion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

méo hài

Klirrfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klirrdämpfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klirren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klirrfaktor /m/V_THÔNG/

[EN] harmonic distortion

[VI] méo hài

Klirrfaktor /m/ÂM/

[EN] distortion, harmonic distortion

[VI] méo, méo hài

Klirrdämpfung /f/ÂM/

[EN] harmonic distortion

[VI] méo hoạ ba, méo hài

Klirren /nt/Đ_TỬ/

[EN] harmonic distortion

[VI] méo hoạ ba, méo hài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Harmonic Distortion

méo hài

 Harmonic Distortion /điện tử & viễn thông/

méo hài