Việt
kêu leng keng
méo hoạ ba
méo hài
kêu loảng xoảng
kêu lách cách
làm kêu leng keng
làm kêu loảng xoảng
làm kêu lách cách
Anh
rattle
harmonic distortion
Đức
klirren
klirren /['kliron] (sw. V.; hat)/
kêu leng keng; kêu loảng xoảng; kêu lách cách;
làm kêu leng keng; làm kêu loảng xoảng; làm kêu lách cách;
klirren /vi/
kêu leng keng; làm... kêu leng keng; kêu loảng xoảng.
Klirren /nt/Đ_TỬ/
[EN] harmonic distortion
[VI] méo hoạ ba, méo hài