Việt
sự không tương ửng
sự chinh sai
sự không tương ứng
sự sai lệch
sự không thích nghi
sự phối hợp không tốt
sự không tương hợp
sự không khớp
nấu không hợp
luyện không tốt
Anh
misfit
Đức
nicht gut passen
nicht gut passen /vt/L_KIM/
[EN] misfit
[VI] nấu không hợp, luyện không tốt
sự phối hợp không tốt, sự không tương hợp, sự không khớp
sự không tương ứng, sự sai lệch ; sự không thích nghi
sự không tương ửng; sự chinh sai