TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

digression

nít lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nít quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt thoái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi phạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sai lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sai lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ thiên sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng cách mặt trời của các hành tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

digression

digression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

digression

Digression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

digression

digression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Digression /die; -, -en/

(bildungsspr ) sự sai lạc; sự sai lệch (Abweichung);

Digression /die; -, -en/

(Astron ) độ thiên sai; khoảng cách mặt trời của các hành tinh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Digression /f =, -en/

sự] nít lui, nít quân, triệt thoái, triệt hồi, sai lạc, từ bỏ, làm trái, vi phạm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Digression /SCIENCE/

[DE] Digression

[EN] digression

[FR] digression