Việt
nít lui
nít quân
triệt thoái
triệt hồi
sai lạc
từ bỏ
làm trái
vi phạm.
Đức
Digression
Digression /f =, -en/
sự] nít lui, nít quân, triệt thoái, triệt hồi, sai lạc, từ bỏ, làm trái, vi phạm.