Anh
digression
Đức
Digression
Pháp
digression /SCIENCE/
[DE] Digression
[EN] digression
[FR] digression
digression [digResjô] n. f. 1. Sự tán rộng ra dề, ngoài lề. Assez de digressions, allons au fait: Xin thôi bàn ngoài đẻ, hãy di vào việc. 2. THIÊN Góc roi' xa (của một hành tinh so vói mặt trồi).