Việt
sự trôi
di cư
xuất dương.
sự di cư ra nước ngoài
sự di trú
sự di dân
Anh
drift
Đức
Auswanderung
Auswanderung /die; -, -en (PI. selten)/
sự di cư ra nước ngoài; sự di trú; sự di dân (Emigration);
Auswanderung /f =, -en/
sự] di cư, xuất dương.
Auswanderung /f/V_THÔNG/
[EN] drift
[VI] sự trôi (khỏi điểm không)