Việt
Thay đổi bất thường
biến động
giao động
nghiêng ngửa
Anh
fluctuation
Die angegebenen Preisrelationen sind selbstverständlich zeitlichen Schwankungen infolge veränderlicher Marktpreise unterworfen.
Các tương quan về giá được nêu lên dĩ nhiên cũng chịu giao động tùy thời điểm do biến động giá cả thị trường.
Oszillogramme von CANDatenbussignalen
Biểu đồ giao động tín hiệu dữ liệu trên CAN-bus
Oszillogramme CANClassB Fehlerfreies Signal (Bild 1)
Biểu đồ giao động CAN cấp B Tín hiệu không lỗi (Hình 1)
:: Zulässige Temperaturschwankungen von0,5 °C.
:: Nhiệt độ giao động cho phép 0,5 °C.
Um Maschinenschwankungen beim Dosieren und Einspritzen auszugleichen, ist noch ein Restmassepolster hinzuzurechnen.
Để bù trừ độ giao động máy khi định liều lượng và phun vào khuôn, cần phải tính thêm một khoảng nhựa dư gọi là lớp đệm dôi.
Thay đổi bất thường, biến động, giao động, nghiêng ngửa