kritisch /[auch: kn...] (Adj.)/
cố tính chất phê bình;
thuộc về công việc phê bình;
kritisch /[auch: kn...] (Adj.)/
phê phán;
chỉ trích;
kritisch /[auch: kn...] (Adj.)/
có tính chất quyết định;
có tháy đổi bước ngoặt;
die kritischen Jahre der Frau : thời kỳ mãn kinh của phụ nữ die kritische Temperatur (Chemie) : điểm tới hạn.
kritisch /[auch: kn...] (Adj.)/
đột biến;
biến động;
nguy kịch;
nguy ngập;
nghiêm trọng;
sein Zustand ist sehr kritisch : tình trạng của ông ấy rất nguy kịch.