TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tính chất quyết định

có tính chất quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tháy đổi bước ngoặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ chốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có tính chất quyết định

kritisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchschlagend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Anzahl der Valenzelektronen ist somit ausschlaggebend für die Eigenschaften des Elementes.

Vì vậy số electron hóa trị có tính chất quyết định đặc tính của các nguyên tố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die kritischen Jahre der Frau

thời kỳ mãn kinh của phụ nữ

die kritische Temperatur (Chemie)

điểm tới hạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kritisch /[auch: kn...] (Adj.)/

có tính chất quyết định; có tháy đổi bước ngoặt;

thời kỳ mãn kinh của phụ nữ : die kritischen Jahre der Frau điểm tới hạn. : die kritische Temperatur (Chemie)

durchschlagend /(Adj.)/

chủ yếu; chủ chốt; quan trọng; có tính chất quyết định (über- zeugend, entscheidend);