kritisch /[auch: kn...] (Adj.)/
có tính chất quyết định;
có tháy đổi bước ngoặt;
thời kỳ mãn kinh của phụ nữ : die kritischen Jahre der Frau điểm tới hạn. : die kritische Temperatur (Chemie)
durchschlagend /(Adj.)/
chủ yếu;
chủ chốt;
quan trọng;
có tính chất quyết định (über- zeugend, entscheidend);