durchschlagend /a/
quyết định, chủ yếu, chủ chốt, quan trọng nhất.
entscheidend /a/
quyết định, chủ yếu, chủ chốt, quan trọng nhắt, quyết liệt; - er Satz ván quyết định (ten nit).
entscheidungsvoll /a/
quyết định, dứt khoát, quyết liệt, chủ chốt, kiên quyết, nhát quyết.