TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ chốt

chủ chốt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cốt yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan trọng nhất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt khoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhát quyết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính chất quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chủ chốt

crucial

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chủ chốt

entscheidend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchschlagend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschlaggebend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

führend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leitend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hauptsächlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Leithaupt-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entscheidungsvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Damals wie heute dient die moderne Biotechnik als Schlüsseltechnologie vor allem der Verbesserung der Lebensqualität des Menschen.

Từ đó đến nay, kỹ thuật sinh học hiện đại đóng vai trò chủ chốt để nâng cao chất lượng cuộc sống của con người.

Die Biotechnologie mit der Gentechnik ist damit als eigenständige fächerübergreifende (interdisziplinäre) Wissenschaft eine der Schlüsseltechnologien des 21. Jahrhunderts (Bild 2).

Như vậy công nghệ sinh học với kỹ thuật di truyền là một ngành độc lập bao gồm nhiều môn khoa học (đa ngành) và trở thành một trong những công nghệ chủ chốt của thế kỷ 21. (Hình 2)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entscheidend /(Adj.)/

quyết định; chủ yếu; chủ chốt; quan trọng nhất;

durchschlagend /(Adj.)/

chủ yếu; chủ chốt; quan trọng; có tính chất quyết định (über- zeugend, entscheidend);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchschlagend /a/

quyết định, chủ yếu, chủ chốt, quan trọng nhất.

entscheidend /a/

quyết định, chủ yếu, chủ chốt, quan trọng nhắt, quyết liệt; - er Satz ván quyết định (ten nit).

entscheidungsvoll /a/

quyết định, dứt khoát, quyết liệt, chủ chốt, kiên quyết, nhát quyết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

crucial

Cốt yếu, chủ chốt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chủ chốt

entscheidend (a), ausschlaggebend (a), führend (a), leitend (a), hauptsächlich (a), Leithaupt- (a); nhiệm vụ chủ chốt Hauptaufgabe f; dối tượng chủ chốt Hauptfach n, Hauptpartner m, Hauptlinie f