Việt
độ lệch từ
độ từ thiên
sự lệch vì từ tính
Anh
magnetic deflection
magnetic deviation
magnetic declination
magnetic variation
variation
Đức
Mißweisung
Magnetablenkung
Mißweisung /f/VT_THUỶ/
[EN] magnetic declination, magnetic variation
[VI] độ từ thiên, độ lệch từ
Magnetablenkung /f/CNH_NHÂN/
[EN] magnetic deflection
[VI] độ lệch từ; sự lệch vì từ tính
magnetic declination, magnetic deflection, magnetic deviation, magnetic variation, variation
độ lệch từ (trong khối phổ)