Việt
độ từ thiên
độ lệch từ
Anh
magnetic declination
magnetic variation
Đức
magnetische Deklination
Mißweisung
Nadelabweichung
Variation des erdmagnetischen Feldes
erdmagnetische Variation
magnetische Abweichung
Pháp
déclinaison magnétique
variation magnétique
magnetic declination,magnetic variation /SCIENCE/
[DE] Missweisung; Variation des erdmagnetischen Feldes; erdmagnetische Variation; magnetische Abweichung; magnetische Deklination
[EN] magnetic declination; magnetic variation
[FR] déclinaison magnétique; variation magnétique
magnetische Deklination /f/V_LÝ/
[EN] magnetic declination
[VI] độ từ thiên
Nadelabweichung /f/V_LÝ/
Mißweisung /f/VT_THUỶ/
[EN] magnetic declination, magnetic variation
[VI] độ từ thiên, độ lệch từ
[mæg'netik , dekli'nei∫ən]
o độ từ thiên
Hiệu số góc đông hoặc tây ở một địa điểm giữa cực bắc thực với cực bắc địa từ. Độ từ thiên của một địa điểm biến thiên theo thời gian.