Việt
độ từ thiên
Anh
grid magnetic angle
grivation
magnetic declination
Đức
Nadelabweichung
Pháp
déclinaison du quadrillage
Nadelabweichung /f/V_LÝ/
[EN] magnetic declination
[VI] độ từ thiên
Nadelabweichung /SCIENCE/
[DE] Nadelabweichung
[EN] grid magnetic angle; grivation
[FR] déclinaison du quadrillage