Duckmäuserei /f =, -en/
sự, tính] khôn vặt, láu lĩnh, giả dói, đạo đúc giả.
Hypokrisie /í =/
sự, tính] giả dói, đạo đúc giả, giả nhân giả nghĩa, giả vd.
Verstellung /í =, -en/
1. [sự] sắp xếp lại, sắp đặt lại, bố trí lại, chuyển chỗ, đổi chỗ; 2. [sự] che lấp, che khuất; 3. [sự] đổi giọng, thay đổi, bién đổi; 4. [sự, thói] giả dói, dổi.'