Andächtelei /f =, -en/
sự] đạo đúc giả, giả dôi.
Bigotterie /í =, -rìen/
í =, sự, tính] đạo đúc giả, giả dôi.
Muckertum /n -(e)s/
sự] đạo đúc giả, giả nhân giả nghĩa.
scheinheilig /a/
đạo đúc giả, giả nhân giả nghĩa, giả dôi.
Hypokrisie /í =/
sự, tính] giả dói, đạo đúc giả, giả nhân giả nghĩa, giả vd.
devot /a/
1. chung thủy, trung thành, tận tụy, tận tâm, có nghĩa, có tình, ngoan ngoãn, dễ bảo; 2. qụy lụy, khúm núm, xum xoe, luồn cúi, bợ đô; 3. ngoan đạo, sùng đạo, mộ đạo, đạo đúc giả, giả nhân giả nghĩa, giả dổi.