Heuchelei /f =, -en/
sự, tính] giả dôi, đạo đúc giả.
heucheln /I vi/
giả dôi, giả đạo đức; II vt giả và, và vãnh, giả đò, giả bộ, giả cách, giả tảng.
Pharisäertum /n -(e)s/
sự] giả dôi, dạo dúc giả.
pharisäisch /a/
giả dôi, đạo dức giả, giả nhân giả nghĩa, đá đưa, đá đưa đầu lưôi
Alfanzerei /f =, -en/
1. trò hề, trò hài hưóc, trò khôi hài, trò tinh nghịch, 2. [sự, thói] giả dôi, dôi trá.
Künstelei /f =, -en/
1. [tính] giả tạo, không thành thật, không tự nhiên, giả dôi; 2. sự cầu kì; 3. [sự] triết lí hão.
Falschheit /f =, -en/
1. [sự, tính] giả mạo, giả dôi, giả; 2. [sự, tính] sai lầm, lệch lạc, lầm lạc, xuyên tạc, bóp méo; 3. [sự, tính] giá dổi, đạo dủc giả.
blind /I a/
1. mù, đui, đui mù; blind werden 1. bị mù; 2. mò đi, đục đi, tôi màu đi, ố đi; 2. (nghĩa bóng) mù quáng, tói mắt, mê muội, mắt trí; für seine Fehler - không nhìn thấy thiếu sót của mình; 3. giả mạo, giả tạo, giả dôi, giả, không thật, man trá; blind er Lärm -er Alarm sự báo động giả; ein - er Schuß 1. sự bắn đạn giả; 2. [viên, hòn] đạn lạc ; blind e Gásse ngõ cụt, thế bí; ein - er Passagier hành khách (đi) lậu vé; II adv 1. [một cách] mù quáng, nhắm mắt; 2. mò [một cách] may rủi, cầu may; 3. blind áuslau/en tận cùng bằng ngỗ cụt; - láden nạp đạn giả.