Việt
Ngụy Thiện
giả dôi
đạo đúc giả.
tính giả dối
thói đạo đức giả
lời nói hay hành động giả dối
lời nói đạo đức giả
Anh
hypocrisy
Đức
Heuchelei
Heuchelei /die; -, -en (abwertend)/
(o PI ) tính giả dối; thói đạo đức giả;
lời nói hay hành động giả dối; lời nói đạo đức giả;
Heuchelei /f =, -en/
sự, tính] giả dôi, đạo đúc giả.
[EN] hypocrisy
[DE] Heuchelei
[VI] Ngụy Thiện
[VI] giả dối thiện ngoài mat để đánh lừa (đạo đức giả)