Heuchelei /die; -, -en (abwertend)/
(o PI ) tính giả dối;
thói đạo đức giả;
Gleisnerei /die; - (geh., veraltend)/
thói giả dối;
thói đạo đức giả (Heuchelei);
Bigotterie /[bigoto’ri:], die; -, -n/
thói đạo đức giả;
sự giả nhân giả nghĩa (Scheinheiligkeit);