Narrenposse /f =, -n/
trò hề, [điều, việc] nghịch ngợm, đùa nghịch; Narren possen treiben xem narren II; Narren seil: j -n am seil führen [leiten, lenken] xem narren I
Komödie /f =, -n/
1. hài kịch, kịch vui; [vỏ[ hài kịch, kịch vui; 2. (nghĩa bóng) trò hề, tấn tuồng; sich (D) selbst Komödie Vorspielen tự dôi lòng; die Komödie durchschauen nhìn thấy sự giả dôi của ai.
Fez /m -es/
sự] giải trí, tiêu khiển, vui đùa, vui chơi, trò hề, rạp hát.
Alfanzerei /f =, -en/
1. trò hề, trò hài hưóc, trò khôi hài, trò tinh nghịch, 2. [sự, thói] giả dôi, dôi trá.
Firlefanz /m -es, -e/
1. [sự] khôi hài, pha trò, bông đùa, trò hề, trò hài hưóc; [chuyên, điều] nhảm nhí, vó vẩn; 2. người khôi hài (pha trò, thích bông đùa), [ngưòi, lão] hề.