Việt
i hài kịch
kịch vui
vở hài kịch
trò hề
tấn tuồng
hài kịch
Đức
Komodie
Komödie
(D) selbst Komödie Vorspielen
tự dôi lòng;
die Komödie durchschauen
nhìn thấy sự giả dôi của ai.
Komödie /f =, -n/
1. hài kịch, kịch vui; [vỏ[ hài kịch, kịch vui; 2. (nghĩa bóng) trò hề, tấn tuồng; sich (D) selbst Komödie Vorspielen tự dôi lòng; die Komödie durchschauen nhìn thấy sự giả dôi của ai.
Komodie /[ko'm0:dio], die; , -n/
i (o Pl ) hài kịch; kịch vui;
vở hài kịch;
(Pl selten) (nghĩa bóng) trò hề; tấn tuồng;