Việt
trò hề
nghịch ngợm
đùa nghịch
Đức
Narrenposse
possen treiben xem narren II; Narren seil: j
-n
Narrenposse /f =, -n/
trò hề, [điều, việc] nghịch ngợm, đùa nghịch; Narren possen treiben xem narren II; Narren seil: j -n am seil führen [leiten, lenken] xem narren I