Theaterbau /der (PL -ten)/
nhà hát;
rạp hát;
Häuseraufjmdnbauen /tin tưởng ai một cách tuyệt đốì, đặt trọn lòng tin vào ai; [jmdm.] ins Haus Stehen (ugs.)/
tòa nhà;
nhà hát;
rạp hát (Gebäude);
nhà hát : Haus des Theaters nhà thờ : das Haus des Herrn (geh.) Tòa Nhà Trắng Ở Washington : das Weiße Haus in Washington một nhà chứa. : (verhüll.) ein öffentliches Haus
Theater /[te’a:tar], das; -s, -/
nhà hát;
rạp hát;
sân khấu kịch;
là diễn viên của một nhà hát. : beim Theater sein (ugs.)
Hoftheater /das/
rạp hát;
hí viện trong cung hay của nhà quí tộc;
Bauerntheater /das/
rạp hát;
nhà hát trình diễn những vở kịch nói về nông thôn;