Việt
rạp chiếu bóng
rạp hát
sân khấu.
điện ảnh
phim
rạp xi-nê
Anh
movie house
Đức
Stadttheater
Schauburg
Kino
Stadttheater /n -s/
rạp chiếu bóng; Stadt
Schauburg /f =, -en (thổ ngữ)/
rạp hát, rạp chiếu bóng, sân khấu.
Kino /n -s, -s/
1. [nghệ thuật, ngành] điện ảnh; 2. phim; 3. rạp chiếu bóng, rạp xi-nê; Kino gehen đi xem phim.