TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rạp chiếu bóng

rạp chiếu bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rạp hát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân khấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điện ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạp xi-nê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rạp chiếu bóng

 movie house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rạp chiếu bóng

Stadttheater

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schauburg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kino

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 movie house

rạp chiếu bóng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stadttheater /n -s/

rạp chiếu bóng; Stadt

Schauburg /f =, -en (thổ ngữ)/

rạp hát, rạp chiếu bóng, sân khấu.

Kino /n -s, -s/

1. [nghệ thuật, ngành] điện ảnh; 2. phim; 3. rạp chiếu bóng, rạp xi-nê; Kino gehen đi xem phim.