Việt
điện ảnh
phim
rạp chiếu bóng
rạp xi-nê
rạp chiếu phim
Anh
gum kino
kino
kino gum
Đức
Kino
Kinoharz
Pháp
gommo kino
Kino,Kinoharz /INDUSTRY/
[DE] Kino; Kinoharz
[EN] gum kino; kino; kino gum
[FR] gommo kino; kino
Kino /['ki:no], das; -s, -s/
rạp chiếu phim;
Kino /n -s, -s/
1. [nghệ thuật, ngành] điện ảnh; 2. phim; 3. rạp chiếu bóng, rạp xi-nê; Kino gehen đi xem phim.