Việt
nhà hát
rạp hát
kịch trường
hí trường
sân kháu
: j-m ein - machen gây sự cãi vã vói ai.
Đức
Theater
Theater /n -s, =/
1. nhà hát, rạp hát, kịch trường, hí trường; ins - gehen dí vào nhà hát; 2. [ngành, nghệ thuật] sân kháu; 3.: j-m ein - machen gây sự cãi vã [cãi lẫy] vói ai.