Spielfläche /f =, -n/
1. (sân khấu) sân kháu; 2. (thể thao) [bãi, sân] chơi; -
Heldentenor /m -S, = (/
1. người hát giọng nam cao; 2. giọng nam cao; Helden
Theater /n -s, =/
1. nhà hát, rạp hát, kịch trường, hí trường; ins - gehen dí vào nhà hát; 2. [ngành, nghệ thuật] sân kháu; 3.: j-m ein - machen gây sự cãi vã [cãi lẫy] vói ai.