TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giọng nam cao

giọng nam cao

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

giọng nữ trầm

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
người hát giọng nam cao

sân kháu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hát giọng nam cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giọng nam cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giọng nam cao

alto

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

Đức

giọng nam cao

Tenor

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

KästratenStirnme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heldentenor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Taille

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
người hát giọng nam cao

Heldentenor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heldentenor /m -S, = (/

1. người hát giọng nam cao; 2. giọng nam cao; Helden

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

alto

giọng nữ trầm; giọng nam cao

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

KästratenStirnme /die/

(Musik) giọng nam cao (do ca sĩ bị hoạn thời nhỏ để giữ tiếng);

Heldentenor /der/

giọng nam cao;

Taille /[ taljo, osterr.: tailja], die; -, -n/

(Musik) giọng nam cao (Tenorlage);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giọng nam cao

Tenor m; người hát giọng nam cao Tenor m