Việt
giọng nam cao
giọng nữ trầm
sân kháu
người hát giọng nam cao
Anh
alto
Đức
Tenor
KästratenStirnme
Heldentenor
Taille
Heldentenor /m -S, = (/
1. người hát giọng nam cao; 2. giọng nam cao; Helden
giọng nữ trầm; giọng nam cao
KästratenStirnme /die/
(Musik) giọng nam cao (do ca sĩ bị hoạn thời nhỏ để giữ tiếng);
Heldentenor /der/
giọng nam cao;
Taille /[ taljo, osterr.: tailja], die; -, -n/
(Musik) giọng nam cao (Tenorlage);
Tenor m; người hát giọng nam cao Tenor m