Việt
giọng nam cao
giọng nam cao đặc biệt
Đức
KästratenStirnme
KästratenStirnme /die/
(Musik) giọng nam cao (do ca sĩ bị hoạn thời nhỏ để giữ tiếng);
(abwertend) giọng nam cao đặc biệt;