TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giọng nữ trầm

giọng nữ trầm

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giọng nam cao

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

bản nốt nhạc do ca sĩ giọng trầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giọng nữ trầm

contralto

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

alto

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

Đức

giọng nữ trầm

Alt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Altstimme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Altlage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alt /der; -s, -e (PL selten) (Musik)/

giọng nữ trầm;

Altlage /die/

giọng nữ trầm;

Altstimme /die; -, -n/

giọng nữ trầm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Alt /m -(e)s, -e (nhạc)/

giọng nữ trầm; nữ ca sĩ giọng trầm.

Altstimme /f =, -n/

giọng nữ trầm, bản nốt nhạc do ca sĩ giọng trầm.

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

contralto

giọng nữ trầm

alto

giọng nữ trầm; giọng nam cao