Việt
giọng nữ trầm
giọng nam cao
bản nốt nhạc do ca sĩ giọng trầm.
Anh
contralto
alto
Đức
Alt
Altstimme
Altlage
Alt /der; -s, -e (PL selten) (Musik)/
giọng nữ trầm;
Altlage /die/
Altstimme /die; -, -n/
Alt /m -(e)s, -e (nhạc)/
giọng nữ trầm; nữ ca sĩ giọng trầm.
Altstimme /f =, -n/
giọng nữ trầm, bản nốt nhạc do ca sĩ giọng trầm.
giọng nữ trầm; giọng nam cao