TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alto

giọng nữ trầm

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

giọng nam cao

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

Anh

alto

alto

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

alto

The lowest or deepest female voice or part.

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

alto

giọng nữ trầm; giọng nam cao