Việt
nhà hát
rạp hát
sân khấu kịch
Đức
Theater
beim Theater sein (ugs.)
là diễn viên của một nhà hát.
Theater /[te’a:tar], das; -s, -/
nhà hát; rạp hát; sân khấu kịch;
là diễn viên của một nhà hát. : beim Theater sein (ugs.)