TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sân khấu kịch

nhà hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rạp hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sân khấu kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sân khấu kịch

Theater

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beim Theater sein (ugs.)

là diễn viên của một nhà hát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Theater /[te’a:tar], das; -s, -/

nhà hát; rạp hát; sân khấu kịch;

là diễn viên của một nhà hát. : beim Theater sein (ugs.)