Häuseraufjmdnbauen /tin tưởng ai một cách tuyệt đốì, đặt trọn lòng tin vào ai; [jmdm.] ins Haus Stehen (ugs.)/
sắp xảy đến với ai;
Häuseraufjmdnbauen /tin tưởng ai một cách tuyệt đốì, đặt trọn lòng tin vào ai; [jmdm.] ins Haus Stehen (ugs.)/
tòa nhà;
nhà hát;
rạp hát (Gebäude);
Haus des Theaters : nhà hát das Haus des Herrn (geh.) : nhà thờ das Weiße Haus in Washington : Tòa Nhà Trắng Ở Washington (verhüll.) ein öffentliches Haus : một nhà chứa.
Häuseraufjmdnbauen /tin tưởng ai một cách tuyệt đốì, đặt trọn lòng tin vào ai; [jmdm.] ins Haus Stehen (ugs.)/
chỗ ở;
căn nhà;
căn hộ;
nơi cư ngụ;
die Lieferung erfolgt frei Haus : sự giao hàng miễn cước phí chuyên chở đến tận nhà nach. Haus [e] gehen, fahren : đi (lái xe) về nhà er bringt rund 1 000 Euro nach Haus[e] : ông ẩy kiếm được gần
Häuseraufjmdnbauen /tin tưởng ai một cách tuyệt đốì, đặt trọn lòng tin vào ai; [jmdm.] ins Haus Stehen (ugs.)/
000 Euro mỗi tháng;
sie ist noch zu HausfeJ : cô ấy còn sống chung