TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

häuseraufjmdnbauen

sắp xảy đến với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tòa nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rạp hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi cư ngụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

000 Euro mỗi tháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

häuseraufjmdnbauen

Häuseraufjmdnbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haus des Theaters

nhà hát

das Haus des Herrn (geh.)

nhà thờ

das Weiße Haus in Washington

Tòa Nhà Trắng Ở Washington

(verhüll.) ein öffentliches Haus

một nhà chứa.

die Lieferung erfolgt frei Haus

sự giao hàng miễn cước phí chuyên chở đến tận nhà

nach. Haus [e] gehen, fahren

đi (lái xe) về nhà

er bringt rund 1 000 Euro nach Haus[e]

ông ẩy kiếm được gần

sie ist noch zu HausfeJ

cô ấy còn sống chung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Häuseraufjmdnbauen /tin tưởng ai một cách tuyệt đốì, đặt trọn lòng tin vào ai; [jmdm.] ins Haus Stehen (ugs.)/

sắp xảy đến với ai;

Häuseraufjmdnbauen /tin tưởng ai một cách tuyệt đốì, đặt trọn lòng tin vào ai; [jmdm.] ins Haus Stehen (ugs.)/

tòa nhà; nhà hát; rạp hát (Gebäude);

Haus des Theaters : nhà hát das Haus des Herrn (geh.) : nhà thờ das Weiße Haus in Washington : Tòa Nhà Trắng Ở Washington (verhüll.) ein öffentliches Haus : một nhà chứa.

Häuseraufjmdnbauen /tin tưởng ai một cách tuyệt đốì, đặt trọn lòng tin vào ai; [jmdm.] ins Haus Stehen (ugs.)/

chỗ ở; căn nhà; căn hộ; nơi cư ngụ;

die Lieferung erfolgt frei Haus : sự giao hàng miễn cước phí chuyên chở đến tận nhà nach. Haus [e] gehen, fahren : đi (lái xe) về nhà er bringt rund 1 000 Euro nach Haus[e] : ông ẩy kiếm được gần

Häuseraufjmdnbauen /tin tưởng ai một cách tuyệt đốì, đặt trọn lòng tin vào ai; [jmdm.] ins Haus Stehen (ugs.)/

000 Euro mỗi tháng;

sie ist noch zu HausfeJ : cô ấy còn sống chung