TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi cư ngụ

chỗ ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi cư ngụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trú quán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nơi cư ngụ

Häuseraufjmdnbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wohnsitz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Lieferung erfolgt frei Haus

sự giao hàng miễn cước phí chuyên chở đến tận nhà

nach. Haus [e] gehen, fahren

đi (lái xe) về nhà

er bringt rund 1 000 Euro nach Haus[e]

ông ẩy kiếm được gần

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Häuseraufjmdnbauen /tin tưởng ai một cách tuyệt đốì, đặt trọn lòng tin vào ai; [jmdm.] ins Haus Stehen (ugs.)/

chỗ ở; căn nhà; căn hộ; nơi cư ngụ;

sự giao hàng miễn cước phí chuyên chở đến tận nhà : die Lieferung erfolgt frei Haus đi (lái xe) về nhà : nach. Haus [e] gehen, fahren ông ẩy kiếm được gần : er bringt rund 1 000 Euro nach Haus[e]

Wohnsitz /der/

trú quán; chỗ ở; nơi ở; nơi cư ngụ;