Häuseraufjmdnbauen /tin tưởng ai một cách tuyệt đốì, đặt trọn lòng tin vào ai; [jmdm.] ins Haus Stehen (ugs.)/
chỗ ở;
căn nhà;
căn hộ;
nơi cư ngụ;
sự giao hàng miễn cước phí chuyên chở đến tận nhà : die Lieferung erfolgt frei Haus đi (lái xe) về nhà : nach. Haus [e] gehen, fahren ông ẩy kiếm được gần : er bringt rund 1 000 Euro nach Haus[e]
Wohnsitz /der/
trú quán;
chỗ ở;
nơi ở;
nơi cư ngụ;