Việt
nhầm lẫn
lấy nhầm
cầm nhầm
trao đổi
đổi chỗ
hoán vị
Đức
vertäusehen
jmtfc Hut vertauschen
lấy nhầm cái mũ của ai.
etw. mit od. gegen etw.
vertäusehen /(sw. V.; hat)/
nhầm lẫn; lấy nhầm; cầm nhầm;
jmtfc Hut vertauschen : lấy nhầm cái mũ của ai.
trao đổi; đổi chỗ; hoán vị;
etw. mit od. gegen etw. :