TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vertäusehen

nhầm lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoán vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vertäusehen

vertäusehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmtfc Hut vertauschen

lấy nhầm cái mũ của ai.

etw. mit od. gegen etw.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertäusehen /(sw. V.; hat)/

nhầm lẫn; lấy nhầm; cầm nhầm;

jmtfc Hut vertauschen : lấy nhầm cái mũ của ai.

vertäusehen /(sw. V.; hat)/

trao đổi; đổi chỗ; hoán vị;

etw. mit od. gegen etw. :