Việt
đổi chỗ .
sự đổi chỗ
sự đổi bên sân
Đức
Platzwechsel
Platzwechsel /der (Ballspiele)/
sự đổi chỗ; sự đổi bên sân;
Platzwechsel /m -s/
sự] đổi chỗ [bóng chuyền].