TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metastasis

chuyển hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuyển vị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

di căn

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

di căn <y>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

metastasis

metastasis

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
metastasis :

Metastasis :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

metastasis :

Metastasierung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
metastasis

Metastase

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Tochtergeschwulst

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

metastasis :

Métastases:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

metastasis

The spread of cancer cells from a primary lesion to other parts of the body.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Metastase,Tochtergeschwulst

[EN] metastasis

[VI] di căn < y>

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

metastasis

(sự) di căn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

metastasis

chuyển hoá, chuyển vị

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Metastasis :

[EN] Metastasis :

[FR] Métastases:

[DE] Metastasierung:

[VI] di căn, tình trạng tế bào của u ác tính lan ra xa khỏi vị trí gốc, thường đến phổi, gan, não và xương, theo 3 đường chính : 1- máu. 2- hệ bạch huyết. 3- xuyên qua xoang cơ thể, ví dụ phúc mạc.