TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển hoá

chuyển hoá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuyển vị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

chuyển hoá

transformation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Translate

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

metastasis

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

metastasis

chuyển hoá, chuyển vị

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Translate

[VI] (v) Chuyển hoá

[EN] (e.g. To ~ a political commitment into real action: Biến cam kết chính trị thành hành động thực tế).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transformation

chuyển hoá