TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metastase

di căn <y>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

khối u thứ phát

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

metastase

metastasis

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

metastatic/secondary tumor

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

metastase

Metastase

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Tochtergeschwulst

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Tochtergeschwuls

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Metastase,Tochtergeschwulst

[EN] metastasis

[VI] di căn < y>

Tochtergeschwuls,Metastase

[EN] metastatic/secondary tumor

[VI] khối u thứ phát, di căn < y>