Việt
Chuyển vị
di chuyển
đổi chỗ
choán chỗ
hoán vị
đổi vế
chuyển hoá
xê dịch
nhích qua một bên
di trú
chuyển chỗ
di chuyển.
di cư
chuyển dôi
di động.
di dân
di động
dời chuyển.
Anh
Displacement
transpose
displace
displacement
Translocation
transposed
metastasis
migration
Đức
transponieren
Migration
verdrängen
Translokation
rutschen
Verlagerung
migratorisch
rutsch mal!
xích ra một chút!
Verlagerung /f =, -en/
sự] chuyển chỗ, chuyển vị, di chuyển.
migratorisch /a/
thuộc] di cư, di chuyển, chuyển dôi, chuyển vị, di động.
Migration /f =, -en/
1. [sự] di dân, di CƯ, di chuyển; 2. (kĩ thuật) [sự] di động, chuyển vị, dời chuyển.
[EN] migration
[VI] Chuyển vị, di trú, di chuyển
transponieren /[-po'ni-.ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) chuyển vị; đổi chỗ;
rutschen /(sw. V.; ist)/
(ugs ) xê dịch; di chuyển; chuyển vị; nhích qua một bên;
xích ra một chút! : rutsch mal!
chuyển hoá, chuyển vị
chuyển vị
chuyển vị, đổi vế
[EN] Translocation
[VI] Chuyển vị
displace, displacement
transpose /toán & tin/
chuyển vị (ma trận)
chuyển vị, hoán vị
transponieren /vt/TOÁN/
[EN] transpose
[VI] chuyển vị (ma trận)
verdrängen /vt/XD/
[EN] displace
[VI] chuyển vị, đổi chỗ, choán chỗ